1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dehydrated tar

dehydrated tar

Hóa học - Vật liệu
  • guđron đã loại nước
Xây dựng
  • nhựa đã khử nước
  • nhựa đường khử nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận