Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ degauss
degauss
/"di:gaus/
Động từ
hàng hải
giải từ (làm cho tàu không bị ảnh hưởng của từ trường, để tránh mìn từ trường)
Kỹ thuật
khử từ
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận