1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ degauss

degauss

/"di:gaus/
Động từ
  • hàng hải giải từ (làm cho tàu không bị ảnh hưởng của từ trường, để tránh mìn từ trường)
Kỹ thuật
  • khử từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận