1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deflector plate

deflector plate

Kỹ thuật
  • tấm chắn
  • tấm chắn gió
  • tấm hướng dòng
Hóa học - Vật liệu
  • bản làm lệch hướng
Điện lạnh
  • tấm làm lệch
Cơ khí - Công trình
  • tấm làm lệch hướng
  • vách chắn gió
  • vạch ngăn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận