1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deep-seated

deep-seated

/"di:p"si:tid/
Tính từ
Kỹ thuật
  • nằm sâu
Hóa học - Vật liệu
  • ở sâu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận