1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decrepitation

decrepitation

/di,krepi"teiʃn/
Danh từ
  • sự nổ lép bép, sự nổ lách tách
  • sự rang cho đến khi hết nổ, sự nung khô cho đến khi hết nổ
Kỹ thuật
  • rang nổ
Hóa học - Vật liệu
  • nổ lách tách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận