Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ decrepitation
decrepitation
/di,krepi"teiʃn/
Danh từ
sự nổ lép bép, sự nổ lách tách
sự rang cho đến khi hết nổ, sự nung khô cho đến khi hết nổ
Kỹ thuật
rang nổ
Hóa học - Vật liệu
nổ lách tách
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận