1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decoy

decoy

/di"kɔi/
Danh từ
  • hồ chăng lưới bẫy (để bẫy vịt trời)
  • chim mồi
  • cò mồi (bạc bịp) (cũng decoy duck)
  • bẫy, mồi, bã (nghĩa đen) & nghĩa bóng
  • quân sự vật nghi trang (để dụ địch)
Động từ
  • đánh bẫy, giương bẫy, nhử mồi, thả mồi
  • nghĩa bóng dụ dỗ, cám dỗ (một cô gái...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận