Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ decontamination
decontamination
Danh từ
sự khử độc, sự khử nhiễm
Kỹ thuật
sự khử trùng
sự tẩy uế
Y học
khử nhiễm, tẩy uế
Hóa học - Vật liệu
loại tạp chất
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Y học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận