1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decontamination

decontamination

Danh từ
  • sự khử độc, sự khử nhiễm
Kỹ thuật
  • sự khử trùng
  • sự tẩy uế
Y học
  • khử nhiễm, tẩy uế
Hóa học - Vật liệu
  • loại tạp chất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận