1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decking

decking

/"dekiɳ/
Danh từ
  • sự trang hoàng, sự trang điểm
  • sự đóng sàn tàu
Kỹ thuật
  • bản
  • mái
  • sàn
  • sàn cầu
  • ván khuôn
  • ván mặt
Xây dựng
  • mặt lát ván
  • tấm lát ván
  • tấm mặt cầu
  • ván mái
Giao thông - Vận tải
  • tấm lát boong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận