Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ decalcification
decalcification
/"di:,kælsifi"keiʃn/
Danh từ
sự làm mất canxi; sự mất canxi
Kỹ thuật
loại bỏ canxi
Hóa học - Vật liệu
khử canxi
khử vôi
Y học
mất canxi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Y học
Thảo luận
Thảo luận