1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decalcification

decalcification

/"di:,kælsifi"keiʃn/
Danh từ
  • sự làm mất canxi; sự mất canxi
Kỹ thuật
  • loại bỏ canxi
Hóa học - Vật liệu
  • khử canxi
  • khử vôi
Y học
  • mất canxi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận