1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deaerator

deaerator

Kinh tế
  • máy thử khí
  • thiết bị bài khí
Kỹ thuật
  • bình chứa khí
Xây dựng
  • bộ khử khí
  • máy loại khí
Giao thông - Vận tải
  • bộ xả khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận