1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deadlock

deadlock

/"dedlɔk/
Danh từ
  • sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; nghĩa bóng sự bế tắc
Động từ
  • làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ bế tắc
Kinh tế
  • bế tắc
  • sự đình trệ hoàn toàn
Kỹ thuật
  • sự tắc nghẽn
Xây dựng
  • bế tắc
  • khóa chết
  • sự đình trệ
Toán - Tin
  • sự bế tắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận