Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deadlight
deadlight
/"dedlait/
Danh từ
cửa sổ giả
hàng hải
cửa sập ở lỗ thành tàu (để che ánh sáng)
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận