1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deadlight

deadlight

/"dedlait/
Danh từ
  • cửa sổ giả
  • hàng hải cửa sập ở lỗ thành tàu (để che ánh sáng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận