1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deadhead

deadhead

/"dedhed/
Danh từ
  • người đi xem hát không phải trả tiền; người đi tàu không phải trả tiền
Kinh tế
  • bay không
  • hành khách miễn phí
  • sự chạy
Kỹ thuật
  • ụ định tâm
  • ụ đỡ
  • ụ sau
Giao thông - Vận tải
  • xe chạy không
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận