1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dead work

dead work

Kinh tế
  • việc làm không có tính sản xuất
Hóa học - Vật liệu
  • công trình bỏ dở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận