Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dead work
dead work
Kinh tế
việc làm không có tính sản xuất
Hóa học - Vật liệu
công trình bỏ dở
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận