1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dead loss

dead loss

Kinh tế
  • mất hoàn toàn
  • mất khống
  • sự mất trơn
  • tổn thất ròng (không được bối thường)
Hóa học - Vật liệu
  • sự hao khô
  • sự hao thuần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận