1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dead level

dead level

Kỹ thuật
  • mức nước chết
Xây dựng
  • cao độ nước chết
  • độ cao nước chết
Hóa học - Vật liệu
  • mặt hoàn toàn phẳng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận