Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dead burned
dead burned
Kỹ thuật
chảy sạch
Hóa học - Vật liệu
bị cháy quá
bị nung quá
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận