Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dead air
dead air
/"ded eə]
Danh từ
thời gian yên lặng trong buổi chiếu vô tuyến hoặc phát thanh bằng rađiô
Xây dựng
không khí ngột ngạt
Hóa học - Vật liệu
không khí tù đọng
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận