deactivate
Động từ
- làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính
Kỹ thuật
- khử hoạt hóa
- khử kích hoạt
Toán - Tin
- giải hoạt
Hóa học - Vật liệu
- khử hoạt tính
Xây dựng
- ngưng hoạt động
Chủ đề liên quan
Thảo luận