Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dazzle
dazzle
/"dæzl/
Danh từ
sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
ánh sáng chói
Thành ngữ
dazzle
paint
(hàng hải thuật sơn nguỵ trang một chiếc tàu)
Động từ
làm loá mắt, làm chói mắt, làm hoa mắt, làm quáng mắt (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
the
blazing
sun
dazzles
our
eyes
:
ánh mặt trời sáng chói làm loá mắt chúng tôi
làm sững sờ, làm kinh ngạc
hàng hải
sơn nguỵ trang (một chiếc tàu)
Kỹ thuật
chói mắt
làm chói mắt
làm lóa mắt
lóa
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Hàng hải
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận