1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ darling

darling

/"dɑ:liɳ/
Danh từ
Tính từ
  • thân yêu, yêu quý, được yêu mến; đáng yêu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận