1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ darkly

darkly

/"dɑ:kli/
Phó từ
  • tối tăm, tối mò
  • mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch
  • ảm đạm, buồn rầu, ủ ê
  • đen tối, ám muội; nham hiểm, cay độc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận