Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ darkling
darkling
/"dɑ:kliɳ/
Tính từ
tối mò
Phó từ
trong bóng tối
to
sit
darkling
:
ngồi trong bóng tối
Thảo luận
Thảo luận