Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dank
dank
/dæɳk/
Tính từ
ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó chịu; có âm khí nặng nề
dank
air
:
không khí ẩm ướt khó chịu
dank
weather
:
tiết trời ẩm ướt
Thảo luận
Thảo luận