1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dank

dank

/dæɳk/
Tính từ
  • ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó chịu; có âm khí nặng nề

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận