Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dangerously
dangerously
/"deindʤəsli/
Phó từ
nguy hiểm; hiểm nghèo
to
be
dangerously
ill
:
bị ốm nặng
Thảo luận
Thảo luận