1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dan

dan

/dæn/
Danh từ
  • phao đánh dấu chỗ có cá (ở những chỗ biển sâu) (cũng dan buoy)
  • hộp đánh dấu vùng đã gỡ mìn (treo ở đầu một cọc dài)
  • hàng hải
Kỹ thuật
  • xe tời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận