Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dan
dan
/dæn/
Danh từ
phao đánh dấu chỗ có cá (ở những chỗ biển sâu) (cũng dan buoy)
hộp đánh dấu vùng đã gỡ mìn (treo ở đầu một cọc dài)
hàng hải
Kỹ thuật
xe tời
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận