Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ damnatory
damnatory
/"dæmnətəri/
Tính từ
khiến cho bị chỉ trích
khiến cho bị đày địa ngục, khiến cho bị đoạ đày
Thảo luận
Thảo luận