Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ damnation
damnation
/dæm"neiʃn/
Danh từ
sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích
sự chê bai, sự la ó (một vở kịch)
tội đày địa ngục, kiếp đoạ đày
sự nguyền rủa, sự chửi rủa
may
damnation
take
him!
:
nó thật đáng nguyền rủa
Thán từ
đồ trời đánh thánh vật! đồ chết tiệt! mẹ kiếp!
Thảo luận
Thảo luận