1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ damnation

damnation

/dæm"neiʃn/
Danh từ
  • sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích
  • sự chê bai, sự la ó (một vở kịch)
  • tội đày địa ngục, kiếp đoạ đày
  • sự nguyền rủa, sự chửi rủa
Thán từ
  • đồ trời đánh thánh vật! đồ chết tiệt! mẹ kiếp!

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận