1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ damask

damask

/"dæməsk/
Danh từ
  • tơ lụa Đa-mát; gấm vóc Đa-mát
  • thép hoa Đa-mát
  • hoa hồng Đa-mát
  • màu đỏ tươi
Tính từ
  • dệt hoa, thêu hoa (như gấm vóc Đa-mát)
  • làm bằng thép hoa Đa-mát
  • đỏ tươi
Động từ
  • dệt hoa, thêu hoa (vào vải, ... như gấm vóc Đa-mát)
  • bôi đỏ (má...)
  • (như) damascene

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận