Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ damask
damask
/"dæməsk/
Danh từ
tơ lụa Đa-mát; gấm vóc Đa-mát
thép hoa Đa-mát
hoa hồng Đa-mát
màu đỏ tươi
Tính từ
dệt hoa, thêu hoa (như gấm vóc Đa-mát)
làm bằng thép hoa Đa-mát
đỏ tươi
Động từ
dệt hoa, thêu hoa (vào vải, ... như gấm vóc Đa-mát)
bôi đỏ (má...)
(như) damascene
Thảo luận
Thảo luận