1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ damascene

damascene

/,dæmə"si:n/
Động từ
  • nạm vàng, nạm bạc (vào kim loại)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận