1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dalmatic

dalmatic

/dæl"mætik/
Danh từ
  • áo thụng xẻ tà (của giám mục; của vua chúa khi làm lễ lên ngôi)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận