Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dalmatic
dalmatic
/dæl"mætik/
Danh từ
áo thụng xẻ tà (của giám mục; của vua chúa khi làm lễ lên ngôi)
Thảo luận
Thảo luận