Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dalliance
dalliance
/"dæliəns/
Danh từ
sự yêu đương lăng nhăng; sự ve vãn, sự chim chuột; sự suồng sã cợt nhã
sự đùa giỡn, sự coi như chuyện đùa (đối với ai, đối với công việc gì)
sự đà đẫn mất thì giờ; sự chơi bời nhảm nhí mất thời giờ; sự lần lữa; sự dây dưa
sự lẩn tránh
Thảo luận
Thảo luận