1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dalliance

dalliance

/"dæliəns/
Danh từ
  • sự yêu đương lăng nhăng; sự ve vãn, sự chim chuột; sự suồng sã cợt nhã
  • sự đùa giỡn, sự coi như chuyện đùa (đối với ai, đối với công việc gì)
  • sự đà đẫn mất thì giờ; sự chơi bời nhảm nhí mất thời giờ; sự lần lữa; sự dây dưa
  • sự lẩn tránh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận