Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dairymaid
dairymaid
/"deərimeid/
Danh từ
cô gái làm việc trong trại sản xuất bơ sữa
cô gái bán bơ sữa
Thảo luận
Thảo luận