1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cyanoacrylate adhesive

cyanoacrylate adhesive

Hóa học - Vật liệu
  • chất dính kết xianucrilat
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận