1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ customs station

customs station

Kinh tế
  • trạm hải quan
  • trạm quan thuế
Hóa học - Vật liệu
  • trạm hải quan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận