1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ curvometer

curvometer

  • máy đo đường cong
Hóa học - Vật liệu
  • máy đo độ cong
Toán - Tin
  • máy đo đường cong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận