1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Current assets

Current assets

Giao thông - Vận tải
  • tài sản lưu động
Hóa học - Vật liệu
  • tải sản lưu động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận