1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ curdle

curdle

/"kə:dl/
Nội động từ
Động từ
  • làm đông lại, làm đông cục (nghĩa đen) & nghĩa bóng
    • the sight curdled his blood:

      cảnh tượng đó làm cho máu hắn ta đông lại, cảnh tượng đó làm cho hắn rợn tóc gáy

Kinh tế
  • đông tụ
  • vón cục
Kỹ thuật
  • đông đặc lại
Hóa học - Vật liệu
  • đóng cục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận