Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ curare
curare
/kju"rɑ:ri/ (woorali) /wu:"rɑ:li/ (woorara) /wu:"rɑ:rə/
Danh từ
nhựa độc cura (để tẩm vào mũi tên) (của người da đỏ)
Hóa học - Vật liệu
nhựa độc cura
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận