1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ curare

curare

/kju"rɑ:ri/ (woorali) /wu:"rɑ:li/ (woorara) /wu:"rɑ:rə/
Danh từ
  • nhựa độc cura (để tẩm vào mũi tên) (của người da đỏ)
Hóa học - Vật liệu
  • nhựa độc cura
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận