Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cupel
cupel
/"kju:pel/
Danh từ
chén thử (vàng, bạc...)
Động từ
thử (vàng, bạc...)
Kỹ thuật
lò cupen hóa
nồi nung thử
Hóa học - Vật liệu
chén tách vàng bạc
cupen
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận