1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cupel

cupel

/"kju:pel/
Danh từ
  • chén thử (vàng, bạc...)
Động từ
  • thử (vàng, bạc...)
Kỹ thuật
  • lò cupen hóa
  • nồi nung thử
Hóa học - Vật liệu
  • chén tách vàng bạc
  • cupen
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận