Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cull
cull
/kʌl/
Động từ
lựa chọn, chọn lọc
extracts
culled
from
the
best
authors
:
những đoạn trích được chọn lọc của các tác giả hay nhất
hái (hoa...)
Danh từ
động vật loại ra để thịt
Kinh tế
hái
ngắt
sự lựa chọn
sự phân loại
Kỹ thuật
lấy ra
rút ra
sự lựa chọn
Hóa học - Vật liệu
vật liệu thừa
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận