1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crystallizable

crystallizable

Kinh tế
  • có khả năng kết tinh
  • đã kết tinh
Hóa học - Vật liệu
  • kết tinh được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận