1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crumple

crumple

/"krʌmpl/
Động từ
  • vò nhàu, vò nát (quần áo...)
  • nghĩa bóng (+ up) bóp, nắm, nhàu; đánh bại (kẻ thù)
Nội động từ
Kỹ thuật
  • làm nhàu
  • nhào trộn
Xây dựng
  • ép vỡ
  • vò nhàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận