Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cruiser
cruiser
/"kru:zə/
Danh từ
hàng hải
tàu tuần tiễu, tàu tuần dương
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận