Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crucify
crucify
/"kru:sifai/
Động từ
đóng đinh (một người) vào giá chữ thập
nghĩa bóng
bắt chịu khổ hạnh, hành xác; hành hạ, làm đau đớn
nghĩa bóng
tự hành xác để kiềm chế (dục vọng...)
quân sự
trói dang tay
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận