1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crucify

crucify

/"kru:sifai/
Động từ
  • đóng đinh (một người) vào giá chữ thập
  • nghĩa bóng bắt chịu khổ hạnh, hành xác; hành hạ, làm đau đớn
  • nghĩa bóng tự hành xác để kiềm chế (dục vọng...)
  • quân sự trói dang tay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận