1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crucible

crucible

/"kru:sibl/
Danh từ
Kỹ thuật
  • chén nung
  • nồi
  • nồi (lò)
Điện lạnh
  • nồi lò
Hóa học - Vật liệu
  • nồi nung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận