1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crossover

crossover

Kỹ thuật
  • cắt đứt
  • cắt nhau
  • cầu vượt
  • chỗ nối đường sắt
  • giao nhau
  • mặt cắt
  • phòng đệm
  • sự gặp nhau
  • thanh ngang
Toán - Tin
  • chuyển hệ thống
  • xuyên chéo
Giao thông - Vận tải
  • đỗ tuyến
  • đường chuyển
  • đường ghi nối
Xây dựng
  • hành lang nối
  • ống nổi
Điện lạnh
  • tiết diện thắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận