Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cross-road
cross-road
/"krɔsroud/
Danh từ
con đường cắt ngang
(số nhiều) ngã tư đường
Thành ngữ
at
the
cross-roads
nghĩa bóng
đến bước ngoặc, đến bước quyết định
Kỹ thuật
đường giao
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận