Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cross-fire
cross-fire
/"krɔs,faiə/
Danh từ
sự bắn chéo cánh sẻ
nghĩa bóng
sự dồn dập
a
cross-fire
of
question
:
sự hỏi dồn dập
Xây dựng
sự bén ngang
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận