Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cross current
cross current
Kỹ thuật
dòng điện bắt ngang
Hóa học - Vật liệu
dòng cắt chéo
Xây dựng
dòng chảy ngang
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận